Từ điển Thiều Chửu
傭 - dong
① Làm thuê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
傭 - dung
Kẻ làm thuê — Làm thuê cho người khác.


僱傭 - cố dung || 傭保 - dung bảo || 傭兵 - dung binh || 傭耕 - dung canh || 傭工 - dung công || 傭錢 - dung tiền || 乳傭 - nhũ dung || 書傭 - thư dung ||